000 | 01085nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012965 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183932.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016431 | ||
039 | 9 |
_a201502071800 _bVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bXU-T 1971 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bXU-T 1971 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
095 | _a8(V)2.2 | ||
100 | 0 |
_aXuân Trường, _d1924-2006 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVì một nền văn nghệ mới Việt Nam : _btiểu luận và phê bình / _cXuân Trường |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1971 |
||
300 | _a289 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/06394-97 | ||
928 | _abVV-M4/03674 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327244 _d327244 |