000 | 01038nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012975 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183932.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016474 | ||
039 | 9 |
_a201502071800 _bVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bTR-C 1981 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bTR-C 1981 |
||
094 | _a67(1) | ||
095 | _a34(V)01 | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo về dự thảo hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1981 |
||
300 | _a72tr. | ||
653 | _aHiến pháp Việt Nam | ||
653 | _aHiến pháp xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aPháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13862-63 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327253 _d327253 |