000 | 01152nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012982 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183932.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016483 | ||
039 | 9 |
_a201502071801 _bVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bTR-G 1980 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bTR-G 1980 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
095 | _a32(V).2 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Giàu, _d1911-2010 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam / _cTrần Văn Giàu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1980 |
||
300 | _a314 tr. | ||
653 | _aGiá trị đạo đức | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aTruyền thống dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1573-77ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13500-01 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c327259 _d327259 |