000 | 01126nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016566 | ||
039 | 9 |
_a201502071802 _bVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a372.21 _bXUK 1979 _214 |
||
090 |
_a372.21 _bXUK 1979 |
||
094 | _a74.1 | ||
095 | _a372(X) | ||
100 | 1 | _aXu-khôm-lin-xkin, V.A. | |
245 | 1 | 0 |
_aVì trẻ / _cV.A. Xu-khôm-lin-xkin ; Ngd. : Nguyễn Bỉ ; Hđ. : Lê Khánh Trường |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1979 |
||
300 | _a126 tr. | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aLứa tuổi mẫu giáo | ||
653 | _aPhương pháp dạy học | ||
653 | _aTrẻ em | ||
700 | 1 |
_aLê, Khánh Trường, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Bỉ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/8514-15 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327293 _d327293 |