000 | 01112nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013023 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016570 | ||
039 | 9 |
_a201502071802 _bVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bĐI-K(2) 1979 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bĐI-K(2) 1979 |
||
094 | _a83.3(1)4 | ||
100 | 1 |
_aĐinh, Gia Khánh, _d1925- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Việt Nam : _bthế kỷ thứ 10 nửa đầu thế kỷ 18. _nTập 2 / _cĐinh Gia Khánh, Bùi Duy Tân, Mai Cao Chương |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a409 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Duy Tân, _d1935- |
|
700 | 1 | _aMai, Cao Chương | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aV-D0/02093 | |
928 | 1 | _aVV-D2/01785 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327294 _d327294 |