000 | 00938nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013032 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016587 | ||
039 | 9 |
_a201502071802 _bVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.1 _bPHO 1979 _214 |
||
090 |
_a327.1 _bPHO 1979 |
||
094 | _a63.3(5-7) | ||
095 | _a327.23 | ||
245 | 0 | 0 | _aPhong trào không liên kết |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1979 |
||
300 | _a63 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aCách mạng thế giới | ||
653 | _aPhong trào không liên kết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1465ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13194-95,15378 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327302 _d327302 |