000 | 01265nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183933.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016613 | ||
039 | 9 |
_a201809051529 _bhaianh _c201610191526 _dyenh _c201502071802 _dVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.151 _bMAN 1981 _223 |
090 |
_a370.151 _bMAN 1981 |
||
094 | _a74.4(2) | ||
095 | _a371.012 | ||
100 | 1 | _aManxurốp, N.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững hình thức và phương pháp chủ yếu giáo dục cá nhân / _cN.X. Manxurốp, L.X. Cutudôva ; Ngd. : Trần Văn Nhân |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1981 |
||
300 | _a65 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học giáo dục | |
650 | 0 | _aGiáo dục thanh niên | |
650 | 0 | _aGiáo dục lao động | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aEducational psychology | |
700 | 1 | _aCutudôva, L.X. | |
700 | 1 |
_aTrần, Văn Nhân, _d1935-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVN-ĐS/02075# _aVN-ĐKT/00506 |
|
928 | 1 | _abVV-M4/08264,10496 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327307 _d327307 |