000 | 01025nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013059 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183933.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016621 | ||
039 | 9 |
_a201712120927 _bhaianh _c201701031059 _dbactt _c201502071803 _dVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061652 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.85 _bSUU 1981 _223 |
090 |
_a306.8 _bSUU 1981 |
||
095 | _a301.5 | ||
110 | 1 | _aViện thông tin khoa học xã hội - Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam | |
245 | 0 | 0 |
_aSưu tập chuyên đề xã hội học gia đình / _cViện thông tin khoa học xã hội- Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c1981 |
||
300 | _a105 tr. | ||
653 | _aChuyên đề | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327311 _d327311 |