000 | 01035nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013082 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016663 | ||
039 | 9 |
_a201502071803 _bVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _c201303291613 _dhaianh _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.7 _bBAM 1980 _214 |
||
090 |
_a915.7 _bBAM 1980 |
||
095 | _a32(V)1 | ||
095 | _a9(V)2 | ||
245 | 0 | 0 | _a<35=Ba mươi lăm> năm chiến đấu và xây dựng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1980 |
||
300 | _a427 tr. + Bản đồ + Chân dung | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThời kỳ 1945-1980 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/01301-02 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327327 _d327327 |