000 | 01099nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013089 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183933.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016679 | ||
039 | 9 |
_a201502071803 _bVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.247 _bBRE(1) 1980 _214 |
||
090 |
_a324.247 _bBRE(1) 1980 |
||
094 | _a66.61(2) | ||
095 | _a3K5 | ||
095 | _a3KN(X) | ||
100 | 1 | _aBrêgiơnep, L.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aTheo con đường của Lênin : _bnhững bài nói và bài viết. _nTập 1 / _cL.I. Brêgiơnep |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1980 |
||
300 | _a686 tr. | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/01598-99 | ||
928 | _abVV-M2/16442 | ||
928 | _abVV-M4/09281-85 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327333 _d327333 |