000 | 01244nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183934.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016697 | ||
039 | 9 |
_a201706301050 _bbactt _c201502071803 _dVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bLU-B(3) 1981 _223 |
090 |
_a530.076 _bLU-B(3) 1981 |
||
094 | _a22.3z73 | ||
095 | _a530(075.3) | ||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập Vật lý đại cương. _nTập 3, _pdao động sóng - quang - vật lý lượng tử / _cLương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Phạm Tuấn Đồng |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1981 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aDao động sóng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aVật lý lượng tử | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 | _aPhạm, Tuấn Đồng | |
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327335 _d327335 |