000 | 01128nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013095 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016707 | ||
039 | 9 |
_a201808140933 _bhaianh _c201502071803 _dVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bPAL 1981 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bPAL 1981 |
||
094 | _a32.84 | ||
100 | 1 | _aPalinszki, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lý thuyết vô tuyến truyền hình đen trắng và màu / _cA.Palinszki, S.T. Fereuc ; Ngd. :Dương Văn Khang |
260 |
_aH. : _bCông nhân kỹ thuật, _c1981 |
||
300 | _a320 r. | ||
650 | 0 | _aVô tuyến truyền hình | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aCơ sở lý thuyết | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
700 | 1 |
_aDương,Văn Khang, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aFereuc,S.T. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M1/04760 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327338 _d327338 |