000 | 01083nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013099 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016719 | ||
039 | 9 |
_a201502071803 _bVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.7 _bNG-T(1) 1980 _214 |
||
090 |
_a338.7 _bNG-T(1) 1980 |
||
094 | _a65.05(1)z73 | ||
095 | _a33(V)(075) | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tri | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế, tổ chức và kế hoạch xí nghiệp công nghiệp xã hội chủ nghĩa. _nTập 1 / _cNguyễn Tri |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1980 |
||
300 | _a274 tr. | ||
653 | _aKinh tế xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aKế hoạch | ||
653 | _aXí nghiệp công nghiệp | ||
700 | 1 | _aPhạm, Hữu Huy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14844-47 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327341 _d327341 |