000 | 01112nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013103 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183934.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016732 | ||
039 | 9 |
_a201608241736 _byenh _c201502071803 _dVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _c201303221609 _dhaultt _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.9227 _bLE-Q 1981 _214 |
090 |
_a495.9227 _bLE-Q 1981 |
||
095 | _a4-02 | ||
100 | 1 |
_aLê, Văn Quán, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu về chữ Nôm / _cLê Văn Quán |
260 |
_aH. : _bKHXH., _c1981 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aLịch sử ngôn ngữ | ||
653 | _aChữ Nôm | ||
653 | _aNgữ âm học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Tiếng Việt _cBM So sánh đối chiếu |
||
999 |
_c327345 _d327345 |