000 | 01057nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013131 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183934.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016820 | ||
039 | 9 |
_a201502071804 _bVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _y201012061653 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bXU-D 1978 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bXU-D 1978 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 0 |
_aXuân Diệu, _d1916-1985 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLượng thông tin và những kỹ sư tâm hồn ấy : _btiểu luận- phê bình / _cXuân Diệu |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1978 |
||
300 | _a411 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/03004-05 | ||
928 | _abVV-M2/10451 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327368 _d327368 |