000 | 01079nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183935.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016894 | ||
039 | 9 |
_a201603291801 _byenh _c201502071804 _dVLOAD _c201404240335 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a809 _bHO-N(2) 1979 _214 |
090 |
_a809 _bHO-N(2) 1979 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Nhân | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử văn học phương Tây. _nTập 2 / _cHoàng Nhân, Nguyễn Ngọc Ban, Đỗ Đức Hiểu |
250 | 1 | 0 | _aIn làn thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1979 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aPhương Tây | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Ban | |
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Hiểu, _d1924- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/02784 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327389 _d327389 |