000 | 01083nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013173 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016926 | ||
039 | 9 |
_a201502071804 _bVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a320.4597 _bTIM 1983 _214 |
||
090 |
_a320.4597 _bTIM 1983 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
095 | _a33(V) | ||
245 | 0 | 0 | _aTìm hiểu quyết định 25-CP và quyết định 146-HĐBT sửa đổi, bổ sung quyết định 25-CP |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1983 |
||
300 | _a50 tr. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aSản xuất | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aXí nghiệp công nghiệp quốc doanh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐKT/00527-28 | ||
928 | _abVV-M2/14654-56 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327398 _d327398 |