000 | 00997nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013175 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980016930 | ||
039 | 9 |
_a201502071804 _bVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a352 _bKI-N 1983 _214 |
||
090 |
_a352 _bKI-N 1983 |
||
094 | _a65.6-212 | ||
095 | _a335.10 | ||
100 | 0 | _aKiều Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức bộ máy lãnh đạo và quản lý / _cKiều Nam |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1983 |
||
300 | _a66 tr. | ||
653 | _aBộ máy lãnh đạo | ||
653 | _aKhoa học quản lý | ||
653 | _aPhương pháp quản lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐC/00125 | ||
928 | _abVV-M2/14664,14725 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327400 _d327400 |