000 | 00910nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013187 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183935.0 | ||
008 | 101206s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980016987 | ||
039 | 9 |
_a201604271719 _bhaianh _c201502071804 _dVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951 _bTR-T 1982 _214 |
090 |
_a951 _bTR-T 1982 |
||
095 | _a9(N414) | ||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Trường | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa Mao lô gíc và lịch sử của nó / _cTrần Xuân Trường |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1982 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mao | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/09440-41 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327411 _d327411 |