000 | 00975nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013189 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183935.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980017012 | ||
039 | 9 |
_a201707201604 _byenh _c201610201505 _dyenh _c201502071804 _dVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 |
_avie _heng |
||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bPH-T(1) 1983 _214 |
090 |
_a428 _bPH-T(1) 1983 |
||
094 | _a81.45.21-3 | ||
095 | _a4(N523)(075) | ||
100 | 1 | _aPhạm, Duy Trọng | |
245 | 1 | 0 |
_aSách học tiếng Anh. _nTập 1 / _cPhạm Duy Trọng |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1983 |
||
300 | _a547 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐC/00135 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327413 _d327413 |