000 | 01075nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017058 | ||
039 | 9 |
_a201502071805 _bVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bTIM 1979 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bTIM 1979 |
||
094 | _a30/37Đ | ||
095 | _a9(V) | ||
245 |
_aTìm hiểu khoa học kỹ thuật trong lịch sử Việt Nam / _cCb. : Văn Tạo |
||
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1979 |
||
300 | _a434 tr. | ||
653 | _aKhoa học kỹ thuật | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aKỹ thuật thủ công | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aY học | ||
700 | 0 |
_aVăn Tạo, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN1557-58ĐS | |
928 | 0 | _abVV-M2/16931 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327419 _d327419 |