000 | 01161nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183935.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017092 | ||
039 | 9 |
_a201502071805 _bVLOAD _c201404240332 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLOI 1982 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLOI 1982 |
||
094 | _a87.7 | ||
095 | _a32N(X) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLối sống xã hội chủ nghĩa : _bDịch từ tiếng Nga / _cNgd. : Đào Minh San |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1982 |
||
300 | _a510 tr. | ||
653 | _aCách mạng xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aTư tưởng văn hoá | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
700 | 1 |
_aĐào, Minh San, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN297-98ĐTR | |
928 | 1 | _abVV-M2/14623-25 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn |
|
999 |
_c327425 _d327425 |