000 | 01353nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013243 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183936.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017226 | ||
039 | 9 |
_a201809051642 _bhoant _c201809051642 _dhoant _c201502071805 _dVLOAD _c201404240333 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.15 _bTAM(1) 1982 _214 |
||
090 |
_a370.15 _bTAM(1) 1982 |
||
094 | _a88.4(2)z73 | ||
095 | _a156.3(075) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : _btài liệu học tập cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm. _nTập 1 / _cCb. : A.V. Petrovski ; Ngd. : Đặng Xuân Hoài |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1982 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aTâm lý học lứa tuổi | |
650 | 0 | _aTâm lý học sư phạm | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aHuman behaviour | |
650 | 0 | _aPersonality | |
650 | 0 | _aSocial psychology | |
650 | 0 | _aSchool psychology | |
700 | 1 |
_aPetrovski, A.V., _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Xuân Hoài, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327454 _d327454 |