000 | 00944nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013251 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183936.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980017299 | ||
039 | 9 |
_a201612071537 _byenh _c201502071805 _dVLOAD _c201404240333 _dVLOAD _y201012061654 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9221 _bCHU 1984 _223 |
090 |
_a495.9221 _bCHU 1984 |
||
095 | _a4-04(V) | ||
245 | 0 | 0 |
_aChuẩn hoá chính tả và thuật ngữ / _cBt.: Nguyễn Ngọc Nhị |
250 | 0 | 0 | _aIn lần thứ 2 |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1984 |
||
300 | _a178 tr. | ||
653 | _aChính tả | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aThuật ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M4/07693 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327461 _d327461 |