000 | 01204nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183937.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017521 | ||
039 | 9 |
_a201502071806 _bVLOAD _c201404240340 _dVLOAD _y201012061655 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a833 _bSEL(1) 1984 _214 |
||
090 |
_a833 _bSEL(1) 1984 |
||
094 | _a84(4Đ)-49 | ||
095 | _aN(521)4 | ||
100 | 1 | _aSêlenbéc | |
245 | 1 | 0 |
_aTên trùm mật vụ phát xít Đức thú nhận : _btự thuật của tướng phát xít Đức Sêlenbéc. _nTập 1 / _cSêlenbéc ; Ngd. : Nguyễn Đĩnh, Hà Tiến Thăng |
260 |
_aH. : _bCAND, _c1984 |
||
300 | _a312 tr. | ||
653 | _aChiến tranh thế giới | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aPhát xít Đức | ||
700 | 1 |
_aHà, Tiến Thăng, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đĩnh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN2132ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/7663-67,13488-89 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327506 _d327506 |