000 | 01028nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013318 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183937.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980017569 | ||
039 | 9 |
_a201603301202 _bhaianh _c201502071806 _dVLOAD _c201404240340 _dVLOAD _y201012061655 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bSOT 1979 _214 |
090 |
_a910 _bSOT 1979 |
||
094 | _a9(0) | ||
095 | _a91(N) | ||
245 | _aSổ tay các nước trên thế giới | ||
260 |
_aH. : _bSự thật , _c1979 |
||
300 | _a374 tr. | ||
653 | _aCơ cấu tổ chức | ||
653 | _aDiện tích | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aQuốc gia | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aVị trí địa lý | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05038-39 | ||
928 | _abVV-M2/13243-45 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327517 _d327517 |