000 | 01286nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013333 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183937.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017718 | ||
039 | 9 |
_a201502071806 _bVLOAD _c201404240341 _dVLOAD _y201012061655 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 1990 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 1990 |
||
094 | _a11.97 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh và vấn đề dân tộc / _cChủ biên : Nguyễn Dương Bình, Phạm Quang Hoan ; Lâm Bá Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a82 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aChính sách dân tộc | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
700 | 1 |
_aLâm, Bá Nam, _d1954- |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Hoan, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
914 | 1 | _aThư mục Hồ Chí Minh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VV-M2/14804 | |
928 | 1 | _aVN-ĐC/00251 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTH _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c327529 _d327529 |