000 | 01032nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013343 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017806 | ||
039 | 9 |
_a201502071806 _bVLOAD _c201404240341 _dVLOAD _y201012061655 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-T 1986 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-T 1986 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
095 | _aV23 | ||
100 | 0 | _aNgân Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aChuyện kể của người thẩm phán / _cNgân Tâm, Trần Thị Liên |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1986 |
||
300 | _a98 tr. | ||
653 | _aHôn nhân gia đình | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Liên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14615 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327537 _d327537 |