000 | 01159nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017859 | ||
039 | 9 |
_a201502071806 _bVLOAD _c201404240336 _dVLOAD _y201012061655 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bKEH 1983 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bKEH 1983 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
095 | _a33(V) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKế hoạch kinh tế xã hội năm 1983 và mức phấn đấu đến năm 1985 : _bBáo cáo của hội đồng bộ trưởng, do đồng chí Võ Văn Kiệt trình bày tại kỳ họp thứ 4, quốc hội khoá 7 |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1983 |
||
300 | _a81 tr. | ||
653 | _aBáo cáo | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKế hoạch | ||
653 | _aThời kỳ 1983-1985 | ||
653 | _aXã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN535-36ĐKT | ||
928 | _abVV-M2/14526-28 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327547 _d327547 |