000 | 01035nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013363 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206s1955 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980017895 | ||
039 | 9 |
_a201612070954 _bbactt _c201502071806 _dVLOAD _c201407081558 _dbactt _c201404240338 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bENG 1955 _223 |
090 |
_a335.4 _bENG 1955 |
||
100 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhơ bách và sự cáo chung của nền triết học cổ điển Đức : _bcả phụ lục gồm những luận chứng của Mác bàn về Phơ Bách / _cPh. Ănghen |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1955 |
||
300 | _a67 tr. | ||
653 | _aPhơ Bách | ||
653 | _aTriết học cổ điển | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
653 | _aĐức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327554 _d327554 |