000 | 01144nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013365 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017900 | ||
039 | 9 |
_a201502071806 _bVLOAD _c201407081555 _dbactt _c201406301603 _dbactt _c201404240338 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC 1971 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC 1971 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGia đình thần thánh hay là phê phán sự phê phán có tính chất phê phán : _bChống Bơ-ru-nô Bau-e và đồng bọn / _cC.Mác, F. Ăng-ghen |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1971 |
||
300 | _a410 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aGia đình thần thánh | ||
653 | _aTác phẩm kinh điển | ||
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/12936-38 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327555 _d327555 |