000 | 00921nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013368 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980017923 | ||
039 | 9 |
_a201502071806 _bVLOAD _c201404240338 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bPH-K 1986 _214 |
||
090 |
_a515 _bPH-K 1986 |
||
094 | _a22.162 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Quốc Khánh, _d1946- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp giải tích hàm trong điều kiện tối ưu / _cPhan Quốc Khánh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1986 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐiều khiển tối ưu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M1/02114-17 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327558 _d327558 |