000 | 01039nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013372 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980017936 | ||
039 | 9 |
_a201603231200 _byenh _c201502071807 _dVLOAD _c201404240338 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bKIT 1986 _214 |
090 |
_a891.73 _bKIT 1986 |
||
095 | _aN(X).3=V | ||
100 | 1 | _aKít-nát-de, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng ai gõ cửa : _bTruyện tình báo Liên Xô / _cA. Kít-nát-de ; Ngd.: Đức Thuần, Hoàng Lan |
260 |
_aHải phòng : _bNxb :Hải phòng, _c1986 |
||
300 | _a336 tr. | ||
653 | _aTruyện tình báo | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aĐức Thuần, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Lan, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M4/09927-28 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327561 _d327561 |