000 | 01138nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013381 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980018003 | ||
039 | 9 |
_a201608091808 _bhaianh _c201502071807 _dVLOAD _c201404240339 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.702 _bPH-C(1) 1992 _214 |
090 |
_a959.702 _bPH-C(1) 1992 |
||
095 | _a9(V)1 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Huy Chú, _d1782-1840 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch triều hiến chương loại chí. _nTập 1, _pDư địa chí-Nhân vật chí-Quan chức chí / _cPhan Huy Chú ; Biên dịch : Tổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c1992 |
||
300 | _a596tr. | ||
653 | _aDư địa chí | ||
653 | _aNghiên cứu lịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNhân vật chí | ||
653 | _aquan chức chí | ||
700 | 1 | _aTổ phiên dịch Viện sử học Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03993 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327569 _d327569 |