000 | 01047nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013395 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018168 | ||
039 | 9 |
_a201502071807 _bVLOAD _c201406301604 _dbactt _c201404240340 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC 1977 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC 1977 |
||
094 | _a11.3 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGóp phần phê phán triết học pháp quyền của Hêghen / _cC. Mác |
250 | _aIn lần thứ nhất | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1977 |
||
300 | _a381 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp quyền | ||
653 | _aTriết học Đức | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02557 _bVV-M2/12919-23 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327580 _d327580 |