000 | 00954nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013397 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018177 | ||
039 | 9 |
_a201502071807 _bVLOAD _c201404240340 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a323.1597 _bCHI 1990 _214 |
||
090 |
_a323.1 _bCHI 1990 |
||
094 | _a66.5(1) | ||
095 | _a902.7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChính sách dân tộc : _bNhững vấn đề lý luận và thực tiễn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1990 |
||
300 | _a154 tr. | ||
653 | _aChính sách dân tộc | ||
653 | _aDân tộc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN281ĐC | ||
928 | _abVV-M2/14903-05 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327582 _d327582 |