000 | 01139nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013400 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183938.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018197 | ||
039 | 9 |
_a201502071807 _bVLOAD _c201404240340 _dVLOAD _y201012061656 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 1990 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(CHU) 1990 |
||
094 | _a11.9 | ||
094 | _a66.4(1) | ||
095 | _a327 | ||
095 | _a3K5H3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh với công tác ngoại giao / _cCb. : Vũ Khoan ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1990 |
||
300 | _a300 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aCông tác ngoại giao | ||
653 | _aThời kỳ 1941-1969 | ||
700 | 1 | _aHồ, Xuân Đệ | |
700 | 1 | _aLưu, Đoàn Huynh | |
700 | 1 |
_aVũ, Khoan, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/02250 _bVV-M2/14914 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c327584 _d327584 |