000 | 01035nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013470 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183939.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018358 | ||
039 | 9 |
_a201502071808 _bVLOAD _c201404240339 _dVLOAD _y201012061657 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bĐAN 1991 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bĐAN 1991 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 | _aCương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1991 |
||
300 | _a23 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aCương lĩnh | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aM.T.Mùi | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN297ĐC | ||
928 | _abVV-M2/14882-85 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327603 _d327603 |