000 | 01105nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013534 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183939.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018646 | ||
039 | 9 |
_a201502071808 _bVLOAD _c201404240341 _dVLOAD _c201304041500 _dhoant_tttv _c201304041500 _dhoant_tttv _y201012061657 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9222 _bNG-N(3) 1995 _214 |
||
090 |
_a895.9222 _bNG-N(3) 1995 |
||
095 | _a792.4 | ||
095 | _aV221 | ||
095 | _aV223 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập: Chèo, cải lương Nguyễn Đình Nghị. _nTập 3 / _cNguyễn Đình Nghị ;Sưu tầm giới thiệu: Lê Thanh Hiền |
260 |
_aH. : _bVăn hoá-thông tin, _c1995 |
||
300 | _a564 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aChèo | ||
653 | _aCải lương | ||
700 | 1 | _aLê, Thanh Hiền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327623 _d327623 |