000 | 01108nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013586 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183939.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018730 | ||
039 | 9 |
_a201502071809 _bVLOAD _c201406200935 _dnbhanh _c201404240339 _dVLOAD _y201012061657 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a410 _bNG-G 1994 _214 |
||
090 |
_a410 _bNG-G 1994 |
||
094 | _a81.0 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cNguyễn Thiện Giáp, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1994 |
||
300 | _a324 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aTừ vựng | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Thuyết, _d1948- |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02333-34 | |
942 | _c14 | ||
999 |
_c327628 _d327628 |