000 | 01109nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013632 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183939.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980018853 | ||
039 | 9 |
_a201610190957 _byenh _c201502071809 _dVLOAD _c201404240341 _dVLOAD _y201012061658 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.5970202632 _bPH-T 1993 _223 |
090 |
_a345.59702 _bPH-T 1993 |
||
095 | _a34(V)5 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Thái | |
245 | 1 | 0 |
_aBình luận khoa học bộ luật hình sự : _bPhần các tội ác / _cPhạm Thái, Vũ Thiện Kim, Đặng Lân |
250 | 1 | 0 | _aIn lần thứ 3 có bổ sung |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1993 |
||
300 | _a544 tr. | ||
653 | _aBộ luật hình sự | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aTội phạm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aVũ, Thiện Kim | |
700 | 1 | _aĐặng, Lân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aH.X.L.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327638 _d327638 |