000 | 01058nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013646 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018918 | ||
039 | 9 |
_a201502071810 _bVLOAD _c201404240337 _dVLOAD _y201012061658 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bCO-K 1994 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bCO-K 1994 |
||
094 | _a66.01 | ||
100 | 1 | _aCốc, Văn Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc đọ sức giữa hai chế độ xã hội : _bBàn về chống diễn biến hoà bình / _cCốc Văn Khang ; Bt. : Hoàng Phong Hà |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1994 |
||
300 | _a292 tr. | ||
653 | _aDiễn biến hoà bình | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Phong Hà, _eBiên tập |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐS/02316 | |
928 | 1 | _aVV-D2/02279 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327643 _d327643 |