000 | 01003nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013652 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980018944 | ||
039 | 9 |
_a201502071810 _bVLOAD _c201404240337 _dVLOAD _y201012061658 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bVAN 1993 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bVAN 1993 |
||
094 | _a71.4(1) | ||
095 | _a379(V) | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hoá vùng và phân vùng văn hoá ở Việt Nam / _cCb. : Ngô Đức Thịnh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1993 |
||
300 | _a484 tr. | ||
653 | _aBản sắc văn hoá | ||
653 | _aVăn hoá vùng | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNgô, Đức Thịnh, _d1944-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/01741-42 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327645 _d327645 |