000 | 01028nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013710 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019031 | ||
039 | 9 |
_a201908130830 _byenh _c201604141613 _dhaianh _c201502071810 _dVLOAD _c201404240337 _dVLOAD _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.97 _bVU-L(1) 1978 _214 |
090 |
_a915.97 _bVU-L(1) 1978 |
||
095 | _a91(V) | ||
100 | 1 | _aVũ, Tự Lập | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý tự nhiên Việt Nam. _nTập 1, _pPhần khái quát (Sách dùng trong các trường CĐSP) / _cVũ Tự Lập |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1978 |
||
300 | _a194tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aSinh vật | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa lý tự nhiên | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327660 _d327660 |