000 | 00939nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013717 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019046 | ||
039 | 9 |
_a201502071810 _bVLOAD _c201404240337 _dVLOAD _c201210091230 _dbactt _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a630 _bBU-Đ 1966 _214 |
||
090 |
_a630 _bBU-Đ 1966 |
||
094 | _a40 | ||
100 | 1 |
_aBùi, Huy Đáp, _d1919-2004 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp / _cBùi Huy Đáp |
260 |
_aH. : _bNông thôn, _c1966 |
||
300 | _a405 tr. | ||
653 | _aKết quả nghiên cứu | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aThời kỳ năm 1965 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVL-M1/01324-28 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327663 _d327663 |