000 | 01100nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013723 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019075 | ||
039 | 9 |
_a201502071810 _bVLOAD _c201409151509 _dyenh _c201406161614 _dbactt _c201404240338 _dVLOAD _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a636 _bWIL 1972 _214 |
||
090 |
_a636 _bWIL 1972 |
||
094 | _a45.3 | ||
100 | 1 | _aWilliams W. | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lý di truyền và chọn giống động vật / _cW.Williams ; Ngd. :Đặng Văn Viện |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1972 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aChọn giống | ||
653 | _aLai giống | ||
653 | _aNguyên lý di truyền | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Lộc | |
700 | 1 | _aTrịnh Bá Hữu | |
700 | 1 |
_aĐặng, Văn Viện, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVL-M1/01353-60 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c327668 _d327668 |