000 | 00930nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019138 | ||
039 | 9 |
_a201610201551 _bhaultt _c201502071811 _dVLOAD _c201404240343 _dVLOAD _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a560 _bTR-B 1976 _214 |
090 |
_a560 _bTR-B 1976 |
||
095 | _a569 | ||
100 | 1 | _aTrương, Cam Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aCổ sinh vật học / _cTrương Cam Bảo |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1976 |
||
300 | _a363tr. | ||
653 | _aCổ sinh vật học | ||
653 | _aSách giáo trình | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aĐại học | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327679 _d327679 |