000 | 00905nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019152 | ||
039 | 9 |
_a201502071811 _bVLOAD _c201404240344 _dVLOAD _c201105100926 _dhaultt _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a610 _bKYT 1976 _214 |
||
090 |
_a610 _bKYT 1976 |
||
110 | 1 | _aTrường Đại học y khoa bộ môn giải phẫu bệnh | |
245 | 0 | 0 | _aKỹ thuật hiển vi học thông thường |
260 |
_aH. : _bY học, _c1976 |
||
300 | _a281 tr. | ||
653 | _aGiải phẫu bệnh | ||
653 | _aKính hiển vi | ||
653 | _aY học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.Thuận | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVL-M1/01470-74 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327681 _d327681 |