000 | 01233nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980019199 | ||
039 | 9 |
_a201808161535 _bphuongntt _c201604141712 _dhaultt _c201604141614 _dhaultt _c201502071811 _dVLOAD _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541 _bVOI(2) 1973 _214 |
090 |
_a541 _bVOI(2) 1973 |
||
094 | _a24.6 | ||
095 | _a541.9(075.3) | ||
100 | 1 | _aVoiutski, S.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá học chất keo : _bdịch từ bản tiếng Nga xuất bản năm 1964. _nTập 2 / _cS.S. Voiutski ; Ngd. : Lê Nguyên Tảo |
260 |
_aH. : _bĐại học và trung học chuyên nghiệp, _c1973 |
||
300 | _a218 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá lý | |
650 | 0 | _aHoá học chất keo | |
650 | 0 | _aSách giáo trình | |
650 | 0 | _aTrường đại học | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical. | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 |
_aLê, Nguyên Tảo, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c327687 _d327687 |