000 | 01286nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013766 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183940.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980019204 | ||
039 | 9 |
_a201808161537 _bphuongntt _c201502071811 _dVLOAD _c201406250931 _dbactt _c201405281557 _dhoant_tttv _y201012061659 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bDAN(1) 1971 _214 |
||
090 |
_a541 _bDAN(1) 1971 |
||
094 | _a24.5 | ||
095 | _a541(075.3) | ||
100 | 1 | _aDaniels, F. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá lý: _bDịch theo bản tiếng Nga xuất bản năm 1967. _nTập 1 / _cFarrington Daniels ; Ngd.: Phạm Ngọc Thanh;... |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1971 |
||
300 | _a307 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aHoá lý | |
650 | 0 | _aSách giáo trình | |
650 | 0 | _aTrường đại học | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Physical and theoretical. | |
700 | 1 | _aAlberty, R. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thắng | |
700 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Thanh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03712 | |
928 | 1 |
_aVL-D1/00444 _bVL-M1/01150 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c327688 _d327688 |